Các cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả
Gồm những cá nhân với "Ą…" là tên kết hôn
Hiển thị danh sách cá nhân
| Tên Họ | Các cá nhân | ||
|---|---|---|---|
| Ács | ÁCS | 1 | 1 |
| Anita | ANITA | 1 | 1 |
| Andorka | ANDORKA | 1 | 1 |