Gia đình
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả
Gồm những cá nhân với "Hatos" là tên kết hôn
Tên | Tên Họ | HUSB:GIVN_SURN | HUSB:SURN_GIVN | Tuổi | AGE | Tên | Tên Họ | WIFE:GIVN_SURN | WIFE:SURN_GIVN | Tuổi | AGE | Hôn lễ | MARR:DATE | Nơi | NCHI | Cập Nhật Hóa | CHAN | MARR | DEAT | TREE | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tüske Pál | PálAAAATüske | TüskeAAAAPál | 29 | 10658 | Hatos Erzsébet | ErzsébetAAAAHatos | HatosAAAAErzsébet | 30 | 11010 | 2414343 | 127 | Csorna | 0 | 0 | YES | Y |